Có 2 kết quả:
不新鮮 bù xīn xiān ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ • 不新鲜 bù xīn xiān ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stale
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0